Giấy B4 bao nhiêu cm? Kích thước khổ giấy B4 chi tiết theo cm, mm, inch, pixels

Bạn đang tìm kiếm thông tin về kích thước giấy B4? Cho dù bạn là sinh viên, nhân viên văn phòng, nhà thiết kế đồ họa hay chỉ đơn giản là cần in ấn tài liệu, việc nắm rõ các thông số kỹ thuật của khổ giấy là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về kích thước B4 theo các đơn vị đo phổ biến như cm, mm, inch và pixels, giúp bạn dễ dàng ứng dụng vào công việc của mình.

1. Giấy B4 là gì và ý nghĩa của các khổ giấy tiêu chuẩn

Trước khi đi sâu vào size B4 cụ thể, chúng ta cần hiểu rõ về hệ thống khổ giấy tiêu chuẩn ISO 216 mà giấy B4 là một phần trong đó. ISO 216 là tiêu chuẩn quốc tế quy định các định dạng giấy dựa trên tỷ lệ khung hình không đổi của căn bậc hai của 2 (≈1.414). Điều này có nghĩa là khi một tờ giấy được gấp đôi theo chiều dài, tỷ lệ khung hình của nửa tờ giấy vẫn giữ nguyên, giúp dễ dàng mở rộng hoặc thu nhỏ tài liệu mà không làm thay đổi tỷ lệ nội dung.

Trong hệ thống ISO 216, có ba loạt chính: A, B và C.

  • Loạt A: Là loạt phổ biến nhất, thường được sử dụng cho các tài liệu văn phòng hàng ngày (ví dụ: A4).
  • Loạt B: Có kích thước lớn hơn loạt A tương ứng, thường dùng cho áp phích, sách, phong bì, hoặc các ứng dụng cần không gian lớn hơn.
  • Loạt C: Được thiết kế cho phong bì, có kích thước nằm giữa loạt A và B để vừa vặn khi đóng gói.

Giấy B4 thuộc loạt B, mang kích thước lớn hơn so với A4 nhưng nhỏ hơn A3, tạo ra một sự lựa chọn linh hoạt cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau.

2. Kích thước khổ giấy B4 bao nhiêu cm?

Để trả lời câu hỏi “Giấy B4 bao nhiêu cm?”, chúng ta sẽ đi vào con số cụ thể. Theo tiêu chuẩn ISO 216, kích thước khổ giấy B4 là:

  • Chiều rộng: 25.0 cm
  • Chiều dài: 35.3 cm

Như vậy, khi ai đó hỏi giấy B4 bao nhiêu cm, bạn có thể tự tin trả lời là 25 cm x 35.3 cm.

3. Kích thước khổ giấy B4 theo mm, inch và pixels

Ngoài đơn vị centimet, việc nắm rõ kích thước theo milimet, inch và pixels cũng rất quan trọng, đặc biệt trong các ngành liên quan đến thiết kế đồ họa và in ấn kỹ thuật số.

3.1. Kích thước khổ giấy B4 theo milimet (mm)

Milimet là đơn vị nhỏ hơn centimet, thường được sử dụng để cung cấp độ chính xác cao hơn trong in ấn và thiết kế.

  • Chiều rộng: 250 mm
  • Chiều dài: 353 mm

Hay nói cách khác, kích thước B4 theo milimet là 250mm x 353mm.

3.2. Kích thước khổ giấy B4 theo inch (in)

Inch là đơn vị đo phổ biến ở một số quốc gia, đặc biệt là Hoa Kỳ. Nếu bạn làm việc với các đối tác quốc tế hoặc sử dụng phần mềm có cài đặt mặc định là inch, thông tin này sẽ rất hữu ích.

  • Chiều rộng: 9.843 inch (làm tròn thành 9.8 inch)
  • Chiều dài: 13.898 inch (làm tròn thành 13.9 inch)

Vậy, size B4 theo inch là khoảng 9.8 inch x 13.9 inch.

3.3. Kích thước khổ giấy B4 theo pixels

Kích thước theo pixels không phải là một con số cố định mà phụ thuộc vào độ phân giải (DPI – Dots Per Inch hoặc PPI – Pixels Per Inch) của hình ảnh hoặc tài liệu bạn đang làm việc. Dưới đây là kích thước B4 theo pixels với một số độ phân giải phổ biến:

  • Với độ phân giải 72 DPI (web/màn hình):
    • Chiều rộng: 9.843 inch×72 DPI≈709 pixels
    • Chiều dài: 13.898 inch×72 DPI≈1001 pixels
    • Kích thước B4 (72 DPI): 709 x 1001 pixels
  • Với độ phân giải 96 DPI (phổ biến cho màn hình):
    • Chiều rộng: 9.843 inch×96 DPI≈945 pixels
    • Chiều dài: 13.898 inch×96 DPI≈1334 pixels
    • Kích thước B4 (96 DPI): 945 x 1334 pixels
  • Với độ phân giải 150 DPI (in ấn chất lượng trung bình):
    • Chiều rộng: 9.843 inch×150 DPI≈1476 pixels
    • Chiều dài: 13.898 inch×150 DPI≈2085 pixels
    • Kích thước B4 (150 DPI): 1476 x 2085 pixels
  • Với độ phân giải 300 DPI (in ấn chất lượng cao):
    • Chiều rộng: 9.843 inch×300 DPI≈2953 pixels
    • Chiều dài: 13.898 inch×300 DPI≈4169 pixels
    • Kích thước B4 (300 DPI): 2953 x 4169 pixels

4. Bảng tổng hợp kích thước khổ giấy B4

Để tiện theo dõi, dưới đây là bảng tổng hợp kích thước khổ B4 chi tiết:

Ứng dụng của khổ giấy B4 trong thực tế

Mặc dù A4 là khổ giấy phổ biến nhất, B4 vẫn có những ứng dụng riêng biệt và quan trọng trong nhiều lĩnh vực:

  • In ấn decal, tem nhãn: Kích thước lớn hơn A4 một chút giúp B4 trở thành lựa chọn tốt cho việc in ấn decal nước, tem nước, tem nhãn dán….
  • Thiết kế đồ họa: Đối với các nhà thiết kế, B4 cung cấp không gian làm việc rộng rãi hơn cho các dự án như poster nhỏ, tờ rơi, hoặc các layout tạp chí.
  • Sản xuất sách và tạp chí: Nhiều cuốn sách, tạp chí, đặc biệt là các ấn phẩm có nhiều hình ảnh minh họa, thường sử dụng khổ B4 để tạo cảm giác sang trọng và hiển thị nội dung rõ ràng hơn.
  • Văn phòng phẩm: Giấy B4 cũng có thể được sử dụng cho các loại sổ ghi chép, sổ phác thảo hoặc tài liệu nội bộ cần không gian rộng rãi để ghi chú.
  • In ảnh nghệ thuật: Kích thước này cũng phù hợp để in các bức ảnh nghệ thuật khổ vừa, mang lại độ chi tiết và ấn tượng cho người xem.

6. So sánh B4 với các khổ giấy khác (A4, A3)

Để có cái nhìn rõ ràng hơn về khổ B4, hãy so sánh nó với hai khổ giấy phổ biến khác: A4 và A3.

  • B4 và A4:
    • A4 có kích thước 210 x 297 mm (21 x 29.7 cm).
    • B4 (250 x 353 mm) lớn hơn A4 đáng kể ở cả chiều rộng và chiều dài. B4 gần như lớn hơn A4 một tờ giấy A5. Điều này làm cho B4 phù hợp với những tài liệu mà A4 có thể hơi nhỏ.
  • B4 và A3:
    • A3 có kích thước 297 x 420 mm (29.7 x 42 cm).
    • B4 nhỏ hơn A3. Trong khi A3 thường được dùng cho các bản vẽ kỹ thuật, poster lớn, B4 cung cấp một kích thước trung gian, vẫn đủ lớn để hiển thị chi tiết nhưng không quá cồng kềnh như A3.

Tóm lại, B4 là một lựa chọn tuyệt vời khi bạn cần một khổ giấy lớn hơn A4 nhưng không muốn sử dụng A3 quá lớn.

7. Lời khuyên khi sử dụng và lựa chọn giấy B4

  • Kiểm tra thiết bị in ấn: Đảm bảo máy in của bạn hỗ trợ khổ giấy B4. Một số công ty in decal nước công nghiệp có thể chỉ hỗ trợ đến A4, trong khi máy in công nghiệp hoặc máy in đa năng thường hỗ trợ nhiều khổ giấy hơn, bao gồm B4.
  • Xác định mục đích sử dụng: Tùy thuộc vào nhu cầu, bạn nên cân nhắc độ dày (định lượng) của giấy B4. Giấy định lượng cao (ví dụ 100gsm, 120gsm) sẽ phù hợp cho các tài liệu quan trọng, bìa sách, hoặc in ảnh chất lượng cao. Giấy định lượng thấp hơn (ví dụ 70gsm, 80gsm) thường dùng cho bản nháp hoặc tài liệu thông thường.
  • Độ phân giải cho in ấn: Nếu bạn thiết kế tài liệu để in trên giấy B4, hãy luôn sử dụng độ phân giải cao (ít nhất 150 DPI, tốt nhất là 300 DPI) để đảm bảo hình ảnh và văn bản sắc nét, không bị vỡ.
  • Lưu trữ tài liệu B4: Do kích thước lớn hơn A4, bạn có thể cần các loại kẹp file, bìa hồ sơ hoặc tủ đựng tài liệu có kích thước tương ứng để lưu trữ giấy B4 một cách gọn gàng và tránh làm hỏng giấy.

Kết luận

Hy vọng với những thông tin chi tiết về kích thước khổ giấy B4 theo cm, mm, inch và pixels, cùng với các ứng dụng và lời khuyên hữu ích, bạn đã có thể nắm rõ về loại giấy này. Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng giấy B4 một cách hiệu quả nhất cho mọi nhu cầu công việc và cá nhân.